Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình sấy
* dtừ|- a dryer (chemistry)
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng hy sinh hết để được cái gì
-
sẵn sàng làm bổn phận
-
sẵn sàng nghe
-
sẵn sàng nghe nhân chứng
-
sẵn sàng nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình sấy
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng hy sinh hết để được cái gì
- sẵn sàng làm bổn phận
- sẵn sàng nghe
- sẵn sàng nghe nhân chứng
- sẵn sàng nhận