Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
èo à éo ẹt
- xem éo ẹt (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
èo à éo ẹt
- xem éo_ẹt (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình rót
-
bình sành
-
bình sấy
-
bình sấy khô
-
binh sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
èo à éo ẹt
* Từ tham khảo/words other:
- bình rót
- bình sành
- bình sấy
- bình sấy khô
- binh sĩ