Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gân lá
- the veins of a leaf
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật ngữ chuyên môn
-
thuật ngữ học
-
thuật ngữ kỹ thuật
-
thuật ngữ luật
-
thuật ngữ máy tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gân lá
* Từ tham khảo/words other:
- thuật ngữ chuyên môn
- thuật ngữ học
- thuật ngữ kỹ thuật
- thuật ngữ luật
- thuật ngữ máy tính