Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trập trợ
- broken sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lóng
-
tiếng lóng chuyên môn
-
tiếng lóng của một lớp người
-
tiếng lóng kẻ cắp
-
tiếng lóng khó hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trập trợ
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lóng
- tiếng lóng chuyên môn
- tiếng lóng của một lớp người
- tiếng lóng kẻ cắp
- tiếng lóng khó hiểu