Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sát nách
- Side by side, next-door
=Hàng xóm sát nách+Next-door neighbour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sát nách
- xem sát vách|- (nói về áo) sleeveless
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ở trong những nhà gỗ tạm thời
-
cho ở trong trại
-
chỗ phai màu
-
chỗ phân nhánh
-
chỗ phát cước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sát nách
* Từ tham khảo/words other:
- cho ở trong những nhà gỗ tạm thời
- cho ở trong trại
- chỗ phai màu
- chỗ phân nhánh
- chỗ phát cước