Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trập
- rotate (a plane); flowing (of hair etc); drooping, wink; falling down, blink
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động đại dột
-
hành động đáng khinh
-
hành động đạo đức giả
-
hành động đặt gấp đôi
-
hành động dễ gợi sự đáp lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trập
* Từ tham khảo/words other:
- hành động đại dột
- hành động đáng khinh
- hành động đạo đức giả
- hành động đặt gấp đôi
- hành động dễ gợi sự đáp lại