Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng ốc
- (từ cũ) House, dwelling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phòng ốc
- housing; accommodations
* Từ tham khảo/words other:
-
chị ta
-
chí tâm
-
chỉ tay
-
chỉ tay năm ngón
-
chỉ tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng ốc
* Từ tham khảo/words other:
- chị ta
- chí tâm
- chỉ tay
- chỉ tay năm ngón
- chỉ tệ