Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạn gùng
- interrogate, inquire in detail (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
người sành điệu
-
người sành rượu
-
người sành sỏi
-
người sành về đồ mỹ nghệ
-
người sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạn gùng
* Từ tham khảo/words other:
- người sành điệu
- người sành rượu
- người sành sỏi
- người sành về đồ mỹ nghệ
- người sao