Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc tùng
- feasts; banquets; regales; parties|= ông ấy thích tổ chức tiệc tùng những ngày cuối tuần he's fond of holding parties at weekends|= tiệc tùng tốn kém, mà chẳng đến đâu banquets are costly, but come to nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
họ hoa tím
-
hô hoán
-
hỗ hoán
-
hố hốc
-
hồ hởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc tùng
* Từ tham khảo/words other:
- họ hoa tím
- hô hoán
- hỗ hoán
- hố hốc
- hồ hởi