Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm
* verb
- to inject to probe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiêm
- to inject; to give an injection|= tiêm pê ni xi lin vào người ai to inject somebody with penicillin|= họ tiêm novôcain vào nướu răng của tôi they injected novocaine into my gums|- xem tiêm đèn
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng giảm huyết áp
-
chứng giảm sức nhìn
-
chứng giãn tĩnh mạch
-
chứng giật cầu mắt
-
chứng giật rung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm
* Từ tham khảo/words other:
- chứng giảm huyết áp
- chứng giảm sức nhìn
- chứng giãn tĩnh mạch
- chứng giật cầu mắt
- chứng giật rung