Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần đất xa trời
- to have one foot in the grave; somebody's days are numbered
* Từ tham khảo/words other:
-
phong hàm
-
phong hàn
-
phòng hạn
-
phòng hạng nhất phòng hành khách
-
phòng hành chính quản trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần đất xa trời
* Từ tham khảo/words other:
- phong hàm
- phong hàn
- phòng hạn
- phòng hạng nhất phòng hành khách
- phòng hành chính quản trị