bài | * noun - Tag, tablet - Card, card-game =đánh bài+to play cards =cỗ bài+pack of cards - Resort, course of action ="chiến, hoà, sắp sẵn hai bài"+war or peace, both courses of action are open =đánh bài lờ+to turn a deaf ear and blind eye to it =tính bài chuồn+to consider flight as the only resort - Lesson =bài lịch sử+history lesson |
bài | * dtừ|- tag, tablet; card, card-game; playing-card|= đánh bài to play cards|= cỗ bài pack of cards|- resort, course of action, way of doing things|= 'chiến, hòa, sắp sẵn hai bài ' war or peace, both courses of action are open, fighting or making peace; all these two ways are ready|= đánh bài lờ to turn a deaf ear and blind eye to it|- lesson, text|= bài lịch sử history lesson|= soạn bài to prepare a lesson|- exercise, paper, task, theme|= ra bài to set an exercise|= đọc kỹ bài thầy ra trước khi làm luận to read carefully the teacher's theme before writing the essay|- article leader; editorial|* đtừ|- to act against, to oppose, be against|= chống thực dân pháp, nhưng không bài pháp to resist french colonialism without opposing france|= bài phong phản đế to oppose feudalism and fight against imperialism; anti-feudal and anti-imperialist |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chắc
- ăn chắc mặc bền
- ăn chặn
- ăn cháo đá bát
- ăn cháo đái bát