Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gài nút
- to fasten with buttons; to button|= gài nút áo sơ mi/áo mưa lại! fasten your shirt/raincoat with buttons!; button your shirt/raincoat!
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề buôn bán rau quả
-
nghề buôn bán tơ lụa vải vóc
-
nghề buôn bán vặt vãnh
-
nghề buôn rượu vang
-
nghề cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gài nút
* Từ tham khảo/words other:
- nghề buôn bán rau quả
- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc
- nghề buôn bán vặt vãnh
- nghề buôn rượu vang
- nghề cá