Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng mái hiên
- teeth that stick out
* Từ tham khảo/words other:
-
không đo được
-
không đỗ lại
-
không đỏ mặt
-
không đổ máu
-
không dò ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng mái hiên
* Từ tham khảo/words other:
- không đo được
- không đỗ lại
- không đỏ mặt
- không đổ máu
- không dò ra