Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
răng mẻ
- chipped tooth
* Từ tham khảo/words other:
-
điều biến qua lại
-
điều biến tần
-
điều biết rất ít
-
điều biết trước
-
diễu binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
răng mẻ
* Từ tham khảo/words other:
- điều biến qua lại
- điều biến tần
- điều biết rất ít
- điều biết trước
- diễu binh