Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai thế
- (cũ) Future life, after life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai thế
- (cũ) future life, after life
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác kiến bò
-
cảm giác kim châm
-
cảm giác lo lắng
-
cảm giác luận
-
cảm giác như có kiến bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai thế
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác kiến bò
- cảm giác kim châm
- cảm giác lo lắng
- cảm giác luận
- cảm giác như có kiến bò