Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gai nhỏ
* dtừ|- spinule, spicule
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phạt
-
giấy phép
-
giấy phép bán rượu uống tại chỗ
-
giấy phép bay
-
giấy phép chặn bắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gai nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phạt
- giấy phép
- giấy phép bán rượu uống tại chỗ
- giấy phép bay
- giấy phép chặn bắt