Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏi gối
- be tired (for sitting a long time or walking a long way)|= mỏi gối chồn chân be tired after long walk; axhausted
* Từ tham khảo/words other:
-
đây chỉ là vấn đề thời gian thôi
-
dãy chữ đã sắp
-
dây chun
-
dây chuông
-
dãy chuồng nuôi gà nhốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏi gối
* Từ tham khảo/words other:
- đây chỉ là vấn đề thời gian thôi
- dãy chữ đã sắp
- dây chun
- dây chuông
- dãy chuồng nuôi gà nhốt