Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch dưới
- to underline; to underscore|= gạch dưới những từ khó đọc to underline jawbreakers|= lệnh gạch dưới underline command
* Từ tham khảo/words other:
-
lông mũi
-
lông nách
-
lòng nặng trĩu đau buồn
-
long não
-
long não tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch dưới
* Từ tham khảo/words other:
- lông mũi
- lông nách
- lòng nặng trĩu đau buồn
- long não
- long não tinh