Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch đít
* verb
-to underline; to underscore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gạch đít
- to underline; to underscore
* Từ tham khảo/words other:
-
bít lại
-
bịt lại
-
bít lại bằng nút
-
bịt mắt
-
bịt mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch đít
* Từ tham khảo/words other:
- bít lại
- bịt lại
- bít lại bằng nút
- bịt mắt
- bịt mặt