Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà chiên sả ớt
- chicken fried with lemon grass and chilli
* Từ tham khảo/words other:
-
thốn tâm
-
thon thả
-
thỗn thễn
-
thỗn thện
-
thon thon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà chiên sả ớt
* Từ tham khảo/words other:
- thốn tâm
- thon thả
- thỗn thễn
- thỗn thện
- thon thon