Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm dịu ngọt ngào
* dtừ|- unction
* Từ tham khảo/words other:
-
giằng lấy
-
giảng luận
-
giăng lưới
-
giăng lưỡi liềm
-
giang mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm dịu ngọt ngào
* Từ tham khảo/words other:
- giằng lấy
- giảng luận
- giăng lưới
- giăng lưỡi liềm
- giang mai