Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưa lớn
- heavy rain, downpour
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết lo liệu trước
-
không biết lo xa
-
không biết mệt
-
không biết mỏi mệt
-
không biết ngượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưa lớn
* Từ tham khảo/words other:
- không biết lo liệu trước
- không biết lo xa
- không biết mệt
- không biết mỏi mệt
- không biết ngượng