Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mua lẻ
- Buy [by] retail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mua lẻ
- to buy something retail|= người mua lẻ retail customer
* Từ tham khảo/words other:
-
cạp quần
-
cấp quyền kinh doanh cho
-
cấp quyền truy cập
-
cập rập
-
cặp sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mua lẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cạp quần
- cấp quyền kinh doanh cho
- cấp quyền truy cập
- cập rập
- cặp sách