Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cập rập
- hasty, hurried; act or be done in a hurry|= công việc cập rập a hurried job|= chuẩn bị cập rập quá nên thiếu chu đáo the preparations were hasty hence not very careful
* Từ tham khảo/words other:
-
hữu xạ tự nhiên hương
-
hữu ý
-
huỷ
-
húy
-
huy âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cập rập
* Từ tham khảo/words other:
- hữu xạ tự nhiên hương
- hữu ý
- huỷ
- húy
- huy âm