Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ế ẩm
- Unable to find customers; unmarketable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ế ẩm
- unable to find customers; unmarketable
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thường hóa
-
bình thường trở lại
-
bình thuỷ
-
binh thuyền
-
bính tí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ế ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bình thường hóa
- bình thường trở lại
- bình thuỷ
- binh thuyền
- bính tí