Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình thường trở lại
- to get back to normal; to return to normal
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn quân
-
hỗn quân hỗn quan
-
hơn rất nhiều
-
hòn sáng
-
hỗn số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình thường trở lại
* Từ tham khảo/words other:
- hôn quân
- hỗn quân hỗn quan
- hơn rất nhiều
- hòn sáng
- hỗn số