Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình thường hóa
- to restore to normal; to normalize|= bình thường hóa cuộc sống to restore life to normal|= bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa hai nước to normalize the diplomatic relations between the two countries
* Từ tham khảo/words other:
-
ngực
-
ngực áo
-
ngực áo sơ mi
-
ngực gà
-
ngục hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình thường hóa
* Từ tham khảo/words other:
- ngực
- ngực áo
- ngực áo sơ mi
- ngực gà
- ngục hình