Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dứt áo
- tear onself away, to leave|= quyết lời dứt áo ra đi (truyện kiều) this said, he tore himself away and left
* Từ tham khảo/words other:
-
vốn quý
-
vốn sẵn có
-
vốn sinh lợi
-
vốn sinh ở
-
vốn sinh ra đã có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dứt áo
* Từ tham khảo/words other:
- vốn quý
- vốn sẵn có
- vốn sinh lợi
- vốn sinh ở
- vốn sinh ra đã có