Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vá lưới
* đtừ|- to mend a fishing net|* dtừ|- mending fishing nets
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng gợn lăn tăn
-
sống hai cuộc đời
-
sóng hàng
-
song hành
-
sống hạnh phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vá lưới
* Từ tham khảo/words other:
- sóng gợn lăn tăn
- sống hai cuộc đời
- sóng hàng
- song hành
- sống hạnh phúc