Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao phát
* dtừ|- paring knife; matchette
* Từ tham khảo/words other:
-
máng nhào bột
-
màng nhầy
-
màng nhện
-
mạng nhện
-
màng nhĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao phát
* Từ tham khảo/words other:
- máng nhào bột
- màng nhầy
- màng nhện
- mạng nhện
- màng nhĩ