Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phụ trách quần áo của diễn viên
* dtừ|- wardrobe mistress
* Từ tham khảo/words other:
-
gái tân
-
gai tân tây lan
-
gài tên vào
-
gai thận
-
gái tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phụ trách quần áo của diễn viên
* Từ tham khảo/words other:
- gái tân
- gai tân tây lan
- gài tên vào
- gai thận
- gái tơ