Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi non hùng vĩ
- great mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
mở mặt
-
mở mắt cho
-
mở mắt làm cho thấy rõ
-
mở mắt thao láo
-
mó máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi non hùng vĩ
* Từ tham khảo/words other:
- mở mặt
- mở mắt cho
- mở mắt làm cho thấy rõ
- mở mắt thao láo
- mó máy