Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mếu máo
- whining|= giọng mếu máo in a tearful/whining voice
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh trẻ em
-
bệnh trĩ
-
bệnh trụi lông
-
bệnh trụi tóc
-
bệnh trướng dạ cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mếu máo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh trẻ em
- bệnh trĩ
- bệnh trụi lông
- bệnh trụi tóc
- bệnh trướng dạ cỏ