Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy thử
- trial run; test run; test drive|= cho máy chạy thử to give the engine a trial run|= chạy thử xe hơi nhật to test-drive a japanese car
* Từ tham khảo/words other:
-
học trò phải ở lại lớp
-
học trò trai
-
học truyền khẩu
-
học tủ
-
học tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy thử
* Từ tham khảo/words other:
- học trò phải ở lại lớp
- học trò trai
- học truyền khẩu
- học tủ
- học tư