Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo bơi
- swim suit; swimming-costume; bathing-costume
* Từ tham khảo/words other:
-
trừng phạt đích đáng
-
trừng phạt khắc nghiệt
-
trừng phạt nghiêm khắc
-
trừng phạt trẻ em bằng roi
-
trung phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo bơi
* Từ tham khảo/words other:
- trừng phạt đích đáng
- trừng phạt khắc nghiệt
- trừng phạt nghiêm khắc
- trừng phạt trẻ em bằng roi
- trung phong