Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy tiền
- To go in search for money
-To bribe, to pay a bribe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy tiền
- to go in search for money; to bribe, to pay a bribe
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn tan xác
-
ban tặng
-
bần tăng
-
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
-
bàn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy tiền
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tan xác
- ban tặng
- bần tăng
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
- bàn tay