ban tặng | * verb - To award, to grant =anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm+this young man has been awarded a medal for bravery |
ban tặng | * dtừ|- award (to), grant, reward (with), decorate (with)|= anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm this young man has been awarded a medal for bravery |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn giả bữa
- an giấc
- an giấc ngàn thu
- ăn giải
- ân giảm