Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần tăng
* pronoun
- This humble monk, this humble bonze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bần tăng
* đại từ|- this humble monk, this humble bonze; i (a poor monk)
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh đèn quảng cáo
-
ánh đen trắng
-
ảnh đồ
-
ảnh động
-
ảnh đức mẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần tăng
* Từ tham khảo/words other:
- ánh đèn quảng cáo
- ánh đen trắng
- ảnh đồ
- ảnh động
- ảnh đức mẹ