Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy thoát
* verb
-To have a narrow escape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chạy thoát
* đtừ|- to have a narrow escape
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn tán
-
bắn tan xác
-
ban tặng
-
bần tăng
-
bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy thoát
* Từ tham khảo/words other:
- bàn tán
- bắn tan xác
- ban tặng
- bần tăng
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu