bàn tán | * verb - To discuss in a widespread and inconclusive way =dư luận bàn tán nhiều về việc ấy+there have been widespread and inconclusive discussions about that matter =những tiếng xì xào bàn tán+whispers and comments |
bàn tán | * đtừ|- to discuss in a widespread and inconclusive way; debate|= dư luận bàn tán nhiều về việc ấy there have been widespread and inconclusive discussions about that matter|= những tiếng xì xào bàn tán whispers and comments|- chatter, jabber |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn học
- ăn học
- ăn hỏi
- ăn hối lộ
- ăn hớt