Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mếu
* verb
- to twist the face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mếu
- to be close/near to tears; to be on the brink/verge of tears
* Từ tham khảo/words other:
-
cao chót vót
-
cáo chung
-
cao cổ
-
cao cơ
-
cao cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mếu
* Từ tham khảo/words other:
- cao chót vót
- cáo chung
- cao cổ
- cao cơ
- cao cờ