Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao cơ
- to be superior to somebody; to be more than a match for somebody; to outwit; to outsmart
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn nghi ngờ gì nữa
-
không còn ngờ nghệch
-
không còn ngờ vực gì
-
không còn nhớ lại được
-
không còn nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao cơ
* Từ tham khảo/words other:
- không còn nghi ngờ gì nữa
- không còn ngờ nghệch
- không còn ngờ vực gì
- không còn nhớ lại được
- không còn nữa