Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao cổ
- high-necked|= chiếc áo cao cổ a high-necked blouse
* Từ tham khảo/words other:
-
gian mạch
-
giãn mạch
-
gian manh
-
giàn mắt cáo
-
giàn máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao cổ
* Từ tham khảo/words other:
- gian mạch
- giãn mạch
- gian manh
- giàn mắt cáo
- giàn máy