Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao cổ
- high-necked|= chiếc áo cao cổ a high-necked blouse
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn ám
-
hỗn âm
-
hỗn ẩu
-
hồn bạch
-
hồn bay phách lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao cổ
* Từ tham khảo/words other:
- hôn ám
- hỗn âm
- hỗn ẩu
- hồn bạch
- hồn bay phách lạc