Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khả năng giao tiếp
- communicative competence
* Từ tham khảo/words other:
-
gạt bỏ một cách thô bạo
-
gạt bỏ sương mù khỏi
-
gặt chiêm
-
gạt đá
-
gật đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khả năng giao tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- gạt bỏ một cách thô bạo
- gạt bỏ sương mù khỏi
- gặt chiêm
- gạt đá
- gật đầu