Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vin
* dtừ|- rely upon; pull down (a tree branch); lop off (a branch); depend on (argument)
* Từ tham khảo/words other:
-
gạch
-
gạch amiăng
-
gạch bằng bút chì xanh
-
gạch bát tràng
-
gạch bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vin
* Từ tham khảo/words other:
- gạch
- gạch amiăng
- gạch bằng bút chì xanh
- gạch bát tràng
- gạch bỏ