Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vịnh
* noun
- gulf, bay
=vịnh Hạ Long
* verb
- to verse on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vịnh
- gulf; bay|= vịnh hạ long ha long bay|= vịnh thái lan gulf of siam; gulf of thailand
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân giá trị
-
có chân giống
-
có chân hai loại
-
có chân khác
-
có chân màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vịnh
* Từ tham khảo/words other:
- có chân giá trị
- có chân giống
- có chân hai loại
- có chân khác
- có chân màng