Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mi
- xem lông mi|- you; thou; thee|= đây đâu phải chỗ của mi this is no place for you|- xem hôn|= mi mẹ một cái nào! give mummy a kiss!|- (âm nhạc) e; me; mi
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu để cho chi phối mình
-
chịu đền
-
chịu đọa đày
-
chịu đực
-
chịu đựn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mi
* Từ tham khảo/words other:
- chịu để cho chi phối mình
- chịu đền
- chịu đọa đày
- chịu đực
- chịu đựn