Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vá may
* đtừ|- to sew and mend, stitch
* Từ tham khảo/words other:
-
ngu dốt
-
ngu dốt và thô lỗ
-
ngũ dục
-
ngữ dụng học
-
ngủ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vá may
* Từ tham khảo/words other:
- ngu dốt
- ngu dốt và thô lỗ
- ngũ dục
- ngữ dụng học
- ngủ được